gleich /(Präp. mit Dativ)/
(geh ) giông (wie);
cô bé nhảy chồm chồm như quả bóng. : sie hüpfte gleich einem Ball
Rasse /[’rasa], die; -, -n/
(Biol ) nòi;
giông;
một con ngựa thuộc giống quỷ. : ein Pferd von edler Rasse
rassisch /(Adj.)/
(thuộc) nòi;
giông;
ähnein /[’emoln] (sw. V.; hat)/
giông (ai);
trông giông;
giông ai : jmdm. ähneln giông điều gì, giông cái gì : einer Sache (Dat.) ähneln nó giống anh trai của nó. : er ähnelt seinem Bruder
Stamm /[ftam], der; -[e]s, Stämme/
dòng dõi;
loài;
giông;
Art /[a:rt], die, -, -en/
loại;
kiểu;
giông;
loài;
tất câ các loài hoa : alle .Arten von Blumen khước từ bất cứ hỉnh thức nào của bạo lực : jede Art von Gewalt ablehnen đồ cổ các loại : Antiquitäten aller Art cha nào con nấy : (Spr.) Art lässt nicht von Art : con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
Gattung /['gatorj], die; -, -en/
(Biol ) giông;
loài;
loại;
hạng thứ;
Gattungszahlwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
từ chỉ số lượng chủng loại;
giông;
loài (ví dụ: dreierlei, mancherlei);
Artung /die; -, -en (selten)/
tính chất;
bản tính;
thực chất;
giông;
loài;