Việt
từ chỉ số lượng chủng loại
giông
loài
Đức
Gattungszahlwort
Gattungszahlwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
từ chỉ số lượng chủng loại; giông; loài (ví dụ: dreierlei, mancherlei);