TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủng loại

chủng loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Loại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hạng mục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng hàng được đưa ra để khách hàng chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẳng cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. chủng loại

1. Chủng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại biểu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủng loại

phylogenetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

article no

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

category

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manner

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sort

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. chủng loại

species

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủng loại

Gattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gattung Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sorte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auswahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrleitungsklassen

Chủng loại ống dẫn

Festlegung von Rohrklassen

Xác định chủng loại ống

Bemerkungen zur Rohrklasse

Chú giải về chủng loại ống

Beispiel für eine Rohrklasse: 20HD01M01L1

Thí dụ về một chủng loại ống: 20HD01M01L1

Bauart des Wärmeaustauschers

Các chủng loại thiết bị trao đổi nhiệt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

species

1. Chủng loại, chủng, loại, loại vật, thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình, ngoại biểu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gattung /í =, -en/

1. (động, sinh) chủng loại, giông, loài; 2. (văn) thể loại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manner

phương pháp, phương thức, chủng loại

sort

sự phân loại, đẳng cấp, chủng loại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gattung /['gatorj], die; -, -en/

loại; kiểu; chủng loại;

Auswahl /die; -, -en/

chủng loại; lượng hàng được đưa ra để khách hàng chọn lựa (Warenangebot, Sortiment);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

article no

chủng loại, số

category

Loại, chủng loại, hạng mục

Từ điển tiếng việt

chủng loại

- d. Giống loài. Các chủng loại thực vật.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủng loại

Gattung f. Art f, Rasse f, Sorte f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phylogenetic

chủng loại