TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

category

phạm trù

 
Từ điển phân tích kinh tế
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển triết học HEGEL

hạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

loại

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng mục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chủng loại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bộ môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lớp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

category

category

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học HEGEL

field

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
category a

category A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bse category

BSE category

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

BSE classification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

category

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

category

Kategorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học HEGEL

Bereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fachgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
category a

Laufbahngruppe A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bse category

BSE-Statusklasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Statusklasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

category

catégorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
category a

catégorie A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bse category

catégorie au regard de l'ESB

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classement au regard de l'ESB

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Phạm trù [Đức: Kategorie; Anh: category]

> xem QUY ĐỊNH (sự), (tính) Đức: Bestimmung und Bestimmtheit; Anh: Determination and Determinateness; Thinking and Thought]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

category

hạng mục

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Category

Hạng, loại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kategorie /f/S_CHẾ/

[EN] category

[VI] loại, hạng

Từ điển toán học Anh-Việt

category

phạm trù, hạng mục

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

category

Phạm trù, hạng, bộ môn, thứ loại, loại, thứ, lớp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kategorie

category

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

category

Loại, chủng loại, hạng mục

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

category

loại (xét theo tính năng xử dụng) Chỉ kiểu loại của một chiếc máy bay tương ứng với chứng chỉ của nó. Loại máy bay là sự phân nhóm máy bay dựa trên các giới hạn hoạt động hoặc sử dụng định trước; ví dụ : máy bay thể thao, máy bay nhào lộn...

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

category

[EN] category

[DE] Kategorie

[VI] Phạm Trù

[VI] khuôn thức cùa khái niệm (ví dụ; theo Kant trong Critique of Pure Reason, gồm có: lượng (quantity), phẩm (quality), hệ (relation) và thể thức (modality))

Từ điển phân tích kinh tế

category

loại

category

phạm trù

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

category /SCIENCE/

[DE] Kategorie

[EN] category

[FR] catégorie

category A /IT-TECH/

[DE] Laufbahngruppe A

[EN] category A

[FR] catégorie A

category /IT-TECH/

[DE] Kategorie

[EN] category

[FR] catégorie

category,field /IT-TECH/

[DE] Bereich; Fachgebiet; Gebiet

[EN] category; field

[FR] domaine

BSE category,BSE classification,category /AGRI/

[DE] BSE-Statusklasse; Statusklasse

[EN] BSE category; BSE classification; category

[FR] catégorie au regard de l' ESB; classement au regard de l' ESB

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

category

hạng, loai