TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ môn

bộ môn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực giảng dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường đại học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truòng cao đẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gian xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phạm trù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lớp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bộ môn .

hình quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ môn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ môn

 department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

department

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

category

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bộ môn

Sparte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterrichtsfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fachgebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

- Schlossereistuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichtsgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Institut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sektion I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bộ môn .

Sektor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lehrt die Fächer Chemie und Biologie

ông ấy dạy môn hóa học và sinh vật

Meister seines Faches sein

là chuyên gia trong nghề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Professor mit - Schlosserei Stuhl

giáo sư tổ trưổng bộ môn; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

category

Phạm trù, hạng, bộ môn, thứ loại, loại, thứ, lớp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

department

công đoạn, gian xưởng, bộ môn, phòng, cục, sở, khoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterrichtsfach /das/

môn học; bộ môn (Lehrfach);

Sektor /[’zektor], der; -s, ...orcn/

lĩnh vực; chuyên ngành; bộ môn;

Sparte /['jparta], die; -, -n/

ngành; bộ môn; địa hạt; lĩnh vực;

Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/

ban; nhóm; tiểu ban; phân bộ; bộ môn; bộ phận;

Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/

ngành chuyên môn; bộ môn; lĩnh vực; phạm vi; địa hạt; bộ phận;

ông ấy dạy môn hóa học và sinh vật : er lehrt die Fächer Chemie und Biologie là chuyên gia trong nghề. : Meister seines Faches sein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- Schlossereistuhl /m -(e)s, -Stühle/

bộ môn; Professor mit - Schlosserei Stuhl giáo sư tổ trưổng bộ môn; -

unterrichtsfach /n -(e)s, -facher/

môn học, bộ môn, khoa mục; khoa; unterrichts

unterrichtsgebiet /n -(e)s, -e/

môn học, bộ môn, lĩnh vực giảng dạy; unterrichts

Sektor /m -s, -tóren/

1. (toán) hình quạt; 2. khu, khu vực, địa phận; 3. ban, phòng, bộ môn (của cơ quan).

Institut /n -(e)s,/

1. viện, học viện; 2. bộ môn; 3. trường đại học, truòng cao đẳng.

Sektion I /í =, -en/

1. ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận; 2. phần (cuốn sách).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 department

bộ môn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ môn

Lehrfach n, Sparte f, Fachgebiet n, Fach n