Việt
bộ môn
Đức
- Schlossereistuhl
Professor mit - Schlosserei Stuhl
giáo sư tổ trưổng bộ môn; -
- Schlossereistuhl /m -(e)s, -Stühle/
bộ môn; Professor mit - Schlosserei Stuhl giáo sư tổ trưổng bộ môn; -