TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterrichtsfach

môn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unterrichtsfach

subject

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unterrichtsfach

Unterrichtsfach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterrichtsfach /das/

môn học; bộ môn (Lehrfach);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichtsfach /n -(e)s, -facher/

môn học, bộ môn, khoa mục; khoa; unterrichts

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterrichtsfach

subject