Việt
môn học
bộ môn
khoa mục
Anh
subject
Đức
Unterrichtsfach
Unterrichtsfach /das/
môn học; bộ môn (Lehrfach);
unterrichtsfach /n -(e)s, -facher/
môn học, bộ môn, khoa mục; khoa; unterrichts