Việt
phân bộ
ban
nhóm
tiểu ban
bộ môn
bộ phận
lớp
phần .
Anh
subordinal
suborder
Đức
Unterordnung
Sektion
Sektion I
Sektion I /í =, -en/
1. ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận; 2. phần (cuốn sách).
Unterordnung /die; -, -en/
(Biol ) phân bộ;
Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
ban; nhóm; tiểu ban; phân bộ; bộ môn; bộ phận;
[DE] subordinal
[EN] subordinal
[VI] (thuộc) phân bộ
[DE] Unterordnung
[EN] suborder
[VI] phân bộ