TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterordnung

phân bộ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm cho lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ cú pháp phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterordnung

suborder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subordination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterordnung

Unterordnung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unterordnung

sous-ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subordination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterordnung /die; -, -en/

sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc; sự phụ thuộc;

Unterordnung /die; -, -en/

(Sprachw ) quan hệ cú pháp phụ thuộc (Hypotaxe);

Unterordnung /die; -, -en/

(Biol ) phân bộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterordnung /f =/

sự, tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc (unter A ai).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterordnung /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Unterordnung

[EN] suborder

[FR] sous-ordre

Unterordnung /IT-TECH/

[DE] Unterordnung

[EN] subordination

[FR] subordination

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Unterordnung

[DE] Unterordnung

[EN] suborder

[VI] phân bộ