subordination
subordination [syboRdinasjô] n. f. 1. Sự lê thuộc, sự phụ thuộc (của nguôi này vào một nguời khác). 2. Sụ lệ thuộc, sự phụ thuộc (vật). Subordination de l’effet à la cause: Sự lệ thuộc của kết quả vào nguyên nhân. 3. NGPHẮP Quan hệ phụ thuộc. > Conjonction de subordination: Liên từ phụ thuộc (nối một mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính). Les conjonctions si, quand, comme, puisque sont des conjonctions de subordination: Cdc liên từ " si, quand, comme, puisque" đều là những liên từ phụ thuộc.