TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

subordination

subordination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subordination

Unterordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subordination

subordination

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Subordination de l’effet à la cause

Sự lệ thuộc của kết quả vào nguyên nhân.

Les conjonctions si, quand, comme, puisque sont des conjonctions de subordination

Cdc liên từ "si, quand, comme, puisque" đều là những liên từ phụ thuộc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subordination /IT-TECH/

[DE] Unterordnung

[EN] subordination

[FR] subordination

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

subordination

subordination [syboRdinasjô] n. f. 1. Sự lê thuộc, sự phụ thuộc (của nguôi này vào một nguời khác). 2. Sụ lệ thuộc, sự phụ thuộc (vật). Subordination de l’effet à la cause: Sự lệ thuộc của kết quả vào nguyên nhân. 3. NGPHẮP Quan hệ phụ thuộc. > Conjonction de subordination: Liên từ phụ thuộc (nối một mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính). Les conjonctions si, quand, comme, puisque sont des conjonctions de subordination: Cdc liên từ " si, quand, comme, puisque" đều là những liên từ phụ thuộc.