TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phụ thuộc

sự phụ thuộc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tùy thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ sự thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phụ thuộc

dependence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 dependence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phụ thuộc

Bedingtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dependenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unselbständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhängigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Determiniertheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

libysch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie die Abhängigkeit der Enzymaktivität von der Temperatur.

Hãy diễn tả sự phụ thuộc vào nhiệt độ của các hoạt động của enzyme.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abhängigkeit wird in sog. Zustandsdiagrammen dargestellt.

Sự phụ thuộc này được mô tả trong biểu đồ trạng thái.

Die Materialabhängigkeit wird durch den sog. Längenausdehnungskoeffizienten a1 ausgedrückt.

Sự phụ thuộc vào vật liệu được thể hiện bằng hệ số giãn dài a1.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitabhängigkeit der Konzentration

Sự phụ thuộc vào thời gian của nồng độ

Temperaturabhängigkeit der Viskosität ausgewählter Flüssigkeiten

Sự phụ thuộc nhiệt độ của độ nhớt của vài chất lỏng được chọn lọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land

sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác

direkte Abhängigkeit

sự phụ thuộc trực tiếp

funktionelle Abhängigkeit

sự phụ thuộc hàm số

mối liên hệ hàm số

gegenseitige Abhängigkeit

sự phụ thuộc lẫn nhau

indirekte Abhängigkeit

sự phụ thuộc gián tiếp

lineare Abhängigkeit

sự phụ thuộc tuyến tính

proportionale Abhängigkeit

sự phụ thuộc tỷ lệ thuận

umgekehrte Abhängigkeit

sự phụ thuộc đảo nghịch.

ví dụ

grundgesetzlich (theo Luật ca bản), programmlich (theo chương trình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedingtheit /die; -, -en/

sự phụ thuộc; sự giới hạn;

Zu /.ge.hõ.rig.keit, die; -/

sự bao hàm; sự lệ thuộc; sự phụ thuộc;

Dependenz /[depen...], die; -, -en (Philos., Sprachw.)/

sự tùy thuộc; sự phụ thuộc; tình trạng lệ thuộc (Abhängigkeit);

Unselbständigkeit /die; -/

sự phụ thuộc; sự lệ thuộc; sự không độc lập;

Abhängigkeit /die; -, -en/

sự phụ thuộc; sự lệ thuộc; tình trạng không độc lập;

sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác : die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land sự phụ thuộc trực tiếp : direkte Abhängigkeit sự phụ thuộc hàm số : funktionelle Abhängigkeit : mối liên hệ hàm số sự phụ thuộc lẫn nhau : gegenseitige Abhängigkeit : indirekte Abhängigkeit : sự phụ thuộc gián tiếp sự phụ thuộc tuyến tính : lineare Abhängigkeit sự phụ thuộc tỷ lệ thuận : proportionale Abhängigkeit sự phụ thuộc đảo nghịch. : umgekehrte Abhängigkeit

Unterordnung /die; -, -en/

sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc; sự phụ thuộc;

Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/

sự xác định; sự định rõ; sự quyết định; sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ sự thuộc về; sự phụ thuộc;

grundgesetzlich (theo Luật ca bản), programmlich (theo chương trình). : ví dụ

Từ điển toán học Anh-Việt

dependence

sự phụ thuộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dependence

sự phụ thuộc

dependence

sự phụ thuộc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dependence

sự phụ thuộc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dependence

sự phụ thuộc