Bedingtheit /die; -, -en/
sự phụ thuộc;
sự giới hạn;
Zu /.ge.hõ.rig.keit, die; -/
sự bao hàm;
sự lệ thuộc;
sự phụ thuộc;
Dependenz /[depen...], die; -, -en (Philos., Sprachw.)/
sự tùy thuộc;
sự phụ thuộc;
tình trạng lệ thuộc (Abhängigkeit);
Unselbständigkeit /die; -/
sự phụ thuộc;
sự lệ thuộc;
sự không độc lập;
Abhängigkeit /die; -, -en/
sự phụ thuộc;
sự lệ thuộc;
tình trạng không độc lập;
sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác : die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land sự phụ thuộc trực tiếp : direkte Abhängigkeit sự phụ thuộc hàm số : funktionelle Abhängigkeit : mối liên hệ hàm số sự phụ thuộc lẫn nhau : gegenseitige Abhängigkeit : indirekte Abhängigkeit : sự phụ thuộc gián tiếp sự phụ thuộc tuyến tính : lineare Abhängigkeit sự phụ thuộc tỷ lệ thuận : proportionale Abhängigkeit sự phụ thuộc đảo nghịch. : umgekehrte Abhängigkeit
Unterordnung /die; -, -en/
sự làm cho lệ thuộc;
sự lệ thuộc;
sự phụ thuộc;
Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự xác định;
sự định rõ;
sự quyết định;
sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);
libysch /[’li:bYj] (Adj.)/
hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ sự thuộc về;
sự phụ thuộc;
grundgesetzlich (theo Luật ca bản), programmlich (theo chương trình). : ví dụ