TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng không độc lập

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tình trạng không độc lập

Abhängigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land

sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác

direkte Abhängigkeit

sự phụ thuộc trực tiếp

funktionelle Abhängigkeit

sự phụ thuộc hàm số

mối liên hệ hàm số

gegenseitige Abhängigkeit

sự phụ thuộc lẫn nhau

indirekte Abhängigkeit

sự phụ thuộc gián tiếp

lineare Abhängigkeit

sự phụ thuộc tuyến tính

proportionale Abhängigkeit

sự phụ thuộc tỷ lệ thuận

umgekehrte Abhängigkeit

sự phụ thuộc đảo nghịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhängigkeit /die; -, -en/

sự phụ thuộc; sự lệ thuộc; tình trạng không độc lập;

sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác : die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land sự phụ thuộc trực tiếp : direkte Abhängigkeit sự phụ thuộc hàm số : funktionelle Abhängigkeit : mối liên hệ hàm số sự phụ thuộc lẫn nhau : gegenseitige Abhängigkeit : indirekte Abhängigkeit : sự phụ thuộc gián tiếp sự phụ thuộc tuyến tính : lineare Abhängigkeit sự phụ thuộc tỷ lệ thuận : proportionale Abhängigkeit sự phụ thuộc đảo nghịch. : umgekehrte Abhängigkeit