Việt
sự xác định
sự định rõ
sự quyết định
sự phụ thuộc
Đức
Determiniertheit
Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự xác định; sự định rõ; sự quyết định; sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);