TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

libysch

hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ sự thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tố ghép với động từ hình thành tính từ chỉ người hay vật có 'thể làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tố ghép với “un-” tạo nghĩa phủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khộng-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tô' ghép với trạng từ để tạo nghĩa giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ mức độ nhẹ 1735 lichtdurchlässig nhàng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ khoảng thời gian sự việc lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

libysch

libysch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

grundgesetzlich (theo Luật ca bản), programmlich (theo chương trình).

ví dụ

bestechlich (có thể hối lộ), erklärlich (có thể giải thích).

ví dụ

unauflöslich (không tan).

ví dự gelblich (vàng vàng) .

ví dụ

halbjährlich (nửa năm một lần).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ sự thuộc về; sự phụ thuộc;

ví dụ : grundgesetzlich (theo Luật ca bản), programmlich (theo chương trình).

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

hậu tố ghép với động từ (hay gốc động từ) hình thành tính từ chỉ người hay vật có ' thể (được) làm điều gì;

ví dụ : bestechlich (có thể hối lộ), erklärlich (có thể giải thích).

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

hậu tố ghép với “un-” tạo nghĩa phủ định; khộng-;

ví dụ : unauflöslich (không tan).

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

dienlich (có thể phục vụ);

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

hậu tô' ghép với trạng từ để tạo nghĩa giảm nhẹ; ồ mức độ nhẹ 1735 lichtdurchlässig nhàng hơn;

ví dự gelblich (vàng vàng) . :

libysch /[’li:bYj] (Adj.)/

hậu tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ khoảng thời gian sự việc lặp đi lặp lại;

ví dụ : halbjährlich (nửa năm một lần).