TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dependence

sự phụ thuộc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lệ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phụ thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dependence

dependence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dependent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dependence :

Dependence :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

dependence :

Abhängigkeit:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
dependence

Abhängigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

dependence :

Dépendance:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dependence

sự phụ thuộc

dependence, dependent

tính phụ thuộc

Từ điển toán học Anh-Việt

dependence

sự phụ thuộc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dependence

Lệ thuộc, phụ thuộc, tùy thuộc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abhängigkeit

dependence

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dependence

sự phụ thuộc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dependence

phụ thuộc Trạng thái trong đó một chương trình hoặc một thực thề khác có đinh nghĩa của bản thân hoặc bộ chức năng cùa nó dựa vào phần cứng đặc biệt, phần mềm đặc biệt hòặc những biến CỐ trước đổ.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Dependence :

[EN] Dependence :

[FR] Dépendance:

[DE] Abhängigkeit:

[VI] (tâm lý) sự lệ thuộc về thể chất (physical dependence) và/hoặc về tâm lý (psychological dependence), do thói quen dùng một thứ thuốc, một chất nào đó nên buộc phải dùng đến nó, khó bỏ được. Trong lệ thuộc về thể chất, ngưng ma túy, rượu sẽ gây một số triệu chứng như đổ mồ hôi, run tay chân, nôn mửa. Trong lệ thuộc về tâm lý, có thuốc mới tạo được sự thoải mái dễ chịu, nhưng không bị các triệu chứng nói trên hành hạ nếu thiếu nó, ví dụ thuốc lá, cần sa, thuốc ngủ, thuốc kích thích loại Amphetamines.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dependence

sự phụ thuộc