abhängig /a/
1. [bi] phụ thuộc, lệ thuộc; abhängig
Dependenz /f =, -n/
cảnh, địa vị, tình trạng, sự] phụ thuộc, lệ thuộc; bản tính, thuộc tính, hội tịch, đảng tịch.
unselbständig /a/
phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc.
Unselbständigkeit /í =/
sự] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc.
Unterordnung /f =/
sự, tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc (unter A ai).
subaltern /a/
bị] phụ thuộc, lệ thuộc, tủy thuộc; không tụ lập, không độc lập; ein subaltern er Beamter viên quan dưói quyền, viên chức trực thuộc.
Subaltemität /f =/
sự, tính, tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc.
subordiniert /a/
bị] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; trực thuộc, dưói quyền.
Rangordnung /í =, -en,/
trật tự, nền nếp, [sự] lệ thuộc; Rang
Subaltemation /f =, -en/
1. [sự] chinh phục, bắt phục tùng, khuất, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; 2. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc.
botmäßig /a/
1. [bị] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; dưói quyền, dưói trưóng; 2. [bị] công, nạp.
Dienstbarkeit /f =, -en/
1. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; 2. [tính, thói] nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; [tính] hay giúp đô.
Fügung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nối, ghép, nối đầu, khdp đầu, đấu; [sự] bào, dán; 2. cơ hội trùng phùng, cơ hội tụ họp; só kiếp, số mệnh, sô mạng, só phận, kiép, mệnh, phận, vận, vận mạng, vận mệnh; 3. [sự] bị chinh phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo.
Subordination /f =/
1. sự làm cho lệ thuộc, [sự] lệ thuộc, tùy thuộc, phụ thuộc, tuân theo, phục tùng, khuất phục; 2. (văn phạm) cách phụ thuộc, thể phụ thuộc.