TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bợ đô

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xun xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúm núm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn cúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách phôi hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xum xoe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liém gót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếm gót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉnh nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ton hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụi lụy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vái chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xum xeo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụi lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏn thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xum xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng phủ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maxicot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì mono ôxít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trách nhiệm phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiệm vụ phục VỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giúp ngươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đúc giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả nhân giả nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụỵ luỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bợ đô

Assortiment

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augendieneret

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebediener

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebedienerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getändel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liebedienerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiefelecker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleppenträger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharwenzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauchkitzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schöntun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kriecherisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmeichelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienstbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

devot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

katzbuckeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschmeicheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Schmeichelei en ságen

nịnh, nịnh hót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

katzbuckeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/

bợ đô; luồn cúi; khúm núm; qụỵ luỵ; xun xoe;

umschmeicheln /(sw. V.; hat)/

xun xoe; xu nịnh; nịnh hót; luồn cúi; bợ đô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Assortiment /n -(e)s,/

1. cách phôi hợp; 2. bợ đô; 3. kho.

Augendieneret /f =, -en/

sự] nịnh hót, nịnh nọt, bợ đô;

Liebediener /m -s, =/

kẻ] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót.

Liebedienerei /f =, -en/

tính, sự] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót.

Getändel /n -s/

sự] ve vãn, xun xoe, xu nịnh, bợ đô; trò nghịch ngợm, trò tinh nghịch, câu đùa, câu nói đùa, câu bông phèng.

liebedienerisch /a/

xu nịnh, bợ đô, nịnh hót, xum xoe.

Stiefelecker /m -s, =/

kẻ, đồ] nịnh hót, xu nịnh, bợ đô, liém gót.

Schleppenträger /m -s, =/

1. (sủ) [người] thị đồng; 2. [kẻ, đồ] bợ đô, nịnh hót, xu mị, xu nịnh.

scharwenzeln /vi (vor D)/

vi (vor D) nịnh hót, xu nịnh, nịnh nọt, bợ đô, liếm gót.

bauchkitzeln /vt/

nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, bợ đô, nịnh hót, nịnh nọt.

schöntun /(tách được) vi/

xu nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót; mit j-m - khéo lắy lòng, khéo chiều lòng.

kriecherisch /a/

1. (động vật) [thuộc vè] bò sát; 2. xu nịnh, bợ đô, nịnh hót, khúm núm, qụi lụy.

dienern /vi/

1. cúi chào, vái chào; 2. xu nịnh, bợ đô, luồn cúi, qụy lụy, xum xeo.

Schmeichelei /f =, -en/

sự] nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót, xun xoe, khúm núm, qụi lụy; j-m Schmeichelei en ságen nịnh, nịnh hót.

Dienstbarkeit /f =, -en/

1. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; 2. [tính, thói] nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; [tính] hay giúp đô.

Glätte /í =/

1. [độ] nhẵn, trơn, bóng; 2. [sự] trơn, [lóp] băng mỏng, băng phủ đưông; 3.[sự, tính] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót; [sự] khéo xoay xở, nhanh nhẹn, , tháo vát; 4. (khoáng vật) maxicot, chì mono ôxít; 5. bàn là, búa là, cái bay.

dienstbar /a/

1. có trách nhiệm phục vụ, có nhiệm vụ phục VỤ; trực thuộc, dưới quyền, dưdi trưdng; bị phụ thuộc, bị lệ thuộc; 2. hay giúp đô, hay giúp ngươi, sẵn lòng giúp đõ, nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; ein - er Geist [ngudi] đầy tó, phục vụ.

devot /a/

1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có tình, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi, bợ đô; 3. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dổi.