-flufilecker /m -s, =/
kẻ, đồ] bợ đỡ, nịnh hót, xu mị, xu nịnh; -flufi
Tellerleckerei /f =, -en (khinh bỉ)/
tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị; Teller
Schleppenträger /m -s, =/
1. (sủ) [người] thị đồng; 2. [kẻ, đồ] bợ đô, nịnh hót, xu mị, xu nịnh.