Việt
thị đồng
bợ đô
nịnh hót
xu mị
xu nịnh.
Đức
E
Schleppenträger
Die Bilder beider Kameras werden als Split-Screen-Darstellung gleichzeitig auf dem Bord-Monitor dargestellt.
Những hình ảnh từ hai camera được hiển thị đồng thời trong hai cửa sổ trên màn hình.
Schleppenträger /m -s, =/
1. (sủ) [người] thị đồng; 2. [kẻ, đồ] bợ đô, nịnh hót, xu mị, xu nịnh.
E /del.kna.be, der (hist)/
thị đồng (Page);