Việt
thị đồng
bợ đô
nịnh hót
xu mị
xu nịnh.
Đức
Schleppenträger
Schleppenträger /m -s, =/
1. (sủ) [người] thị đồng; 2. [kẻ, đồ] bợ đô, nịnh hót, xu mị, xu nịnh.