TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bợ đõ

bợ đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu mị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn cúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xun xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xun xoe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bợ đõ

Arschlecker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-flufileckere!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tellerleckerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdienen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knechtsseligkeit f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knechtssinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Servilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arschlecker /m -s, = (tục)/

kẻ, đồ] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh; Arsch

-flufileckere! /í =, -en/

í =, -en tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị.

Tellerleckerei /f =, -en (khinh bỉ)/

tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị; Teller

aufdienen

bợ đõ, luồn cúi, nịnh hót, xu nịnh.

Knechtsseligkeit f =,Knechtssinn /m -(e)s/

thái độ, sự] nô lệ, qụy lụy, bợ đõ, xun xoe, khúm núm.

Servilität /f =/

tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, luồn cúi, xun xoe.