Arschlecker /m -s, = (tục)/
kẻ, đồ] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh; Arsch
-flufileckere! /í =, -en/
í =, -en tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị.
Tellerleckerei /f =, -en (khinh bỉ)/
tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị; Teller
aufdienen
bợ đõ, luồn cúi, nịnh hót, xu nịnh.
Knechtsseligkeit f =,Knechtssinn /m -(e)s/
thái độ, sự] nô lệ, qụy lụy, bợ đõ, xun xoe, khúm núm.
Servilität /f =/
tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, luồn cúi, xun xoe.