aufdienen
bợ đõ, luồn cúi, nịnh hót, xu nịnh.
Kotau /m -s, -s/
sự] cúi chào, luồn cúi, khúm núm, nịnh hót; - machen luồn cúi, nịnh hót.
Bückling I /m -s, -e/
sự] cúi mình qụi lụy, xum xoe, khúm núm, luồn cúi; éinen (tiefen F machen qụi lụy, khúm lúm.
Servilität /f =/
tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, luồn cúi, xun xoe.
dienern /vi/
1. cúi chào, vái chào; 2. xu nịnh, bợ đô, luồn cúi, qụy lụy, xum xeo.
servil /a/
xu nịnh, bợ đđ, nô lệ, hèn hạ, đê tiện, luồn cúi, nịnh hót, xun xoe.
schweifwedeln /(khô/
1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi (về chó); 2. khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xun xoe, bợ đô.
Devotion /f =, -en/
1. [lòng] chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. [sự, tính] qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi; 3. [sự, tính] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; [sự] đạo đúc giả, giả dổi.
devot /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có tình, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi, bợ đô; 3. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dổi.