schleicherisch /(Adj.) (abwertend)/
luồn lách;
nịnh hót;
schummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
luồn lách;
dùng thủ đoạn tiến thân;
durchschlängeln /sich (sw. V.; hat)/
chen lấn ngang qua;
luồn lách;
len lỏi qua;
trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi. : er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt
erschleichen /(st. V.; hat) (abwertend)/
đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước;
chiếm đoạt;
luồn lách;
luồn lách đạt được cái gì : sich (Dat.) etw. erschlei chen nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai : sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách. : du hast dir das Amt erschlichen
glatt /[glat] (Adj.; -er, -este, ugs.: glätter, glätteste)/
khéo xoay xở;
luồn cúi;
xu nịnh;
bợ đỡ;
luồn lách;
một loại người khéo luồn lách. : ein glatter Typ