Việt
chây uốn khúc
chảy quanh co.
chen lấn ngang qua
luồn lách
len lỏi qua
Đức
durchschlängeln
er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt
trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi.
durchschlängeln /sich (sw. V.; hat)/
chen lấn ngang qua; luồn lách; len lỏi qua;
er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt : trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi.
durchschlängeln /vt/
chây uốn khúc, chảy quanh co.