TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschlängeln

chây uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy quanh co.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lỏi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchschlängeln

durchschlängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt

trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschlängeln /sich (sw. V.; hat)/

chen lấn ngang qua; luồn lách; len lỏi qua;

er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt : trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschlängeln /vt/

chây uốn khúc, chảy quanh co.