Việt
đánh lừa
lừa bịp
nói dổi
lùa dổi
phụ tình
bạc tình
cóp
quay cóp
quay phim .
nói dôi
lừa dốì
luồn lách
dùng thủ đoạn tiến thân
Đức
schummeln
schummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh lừa; lừa bịp; nói dôi; lừa dốì;
luồn lách; dùng thủ đoạn tiến thân;
schummeln /vi/
1. nói dổi, lùa dổi, đánh lừa, lừa bịp, phụ tình, bạc tình; 2. cóp, quay cóp, quay phim (trong trường học).