Việt
lừa dốì
lừa bịp
lừa gạt
đánh lừa
lường gạt
nói dôi
Đức
leimen
bevorteilen
schummeln
leimen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lừa dốì; lừa bịp; lừa gạt;
bevorteilen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) lừa dốì; đánh lừa; lường gạt (Übervorteilen);
schummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh lừa; lừa bịp; nói dôi; lừa dốì;