Việt
khéo xoay xở
khéo léo lèo lái để đạt được mục đích
luồn cúi
xu nịnh
bợ đỡ
luồn lách
Đức
gewandt
gerieben
findig
beschlagen
sich heraushelfen können
aus Schwierigkeit herauszukommen verstehen
deichseln
glatt
ein glatter Typ
một loại người khéo luồn lách.
deichseln /(sw. V-; hat) (ugs.)/
khéo léo lèo lái để đạt được mục đích; khéo xoay xở;
glatt /[glat] (Adj.; -er, -este, ugs.: glätter, glätteste)/
khéo xoay xở; luồn cúi; xu nịnh; bợ đỡ; luồn lách;
một loại người khéo luồn lách. : ein glatter Typ
gewandt (a), gerieben (a), findig (a), beschlagen (a); sich heraushelfen können, aus Schwierigkeit herauszukommen verstehen