Việt
đẽo
gọt
làm
khéo léo lèo lái để đạt được mục đích
khéo xoay xở
Đức
deichseln
deichseln /(sw. V-; hat) (ugs.)/
khéo léo lèo lái để đạt được mục đích; khéo xoay xở;
deichseln /vt/
1. đẽo, gọt (ván); 2. làm (bằng tay); [sợi] dây thắng ngựa.