Việt
nhanh trí
mưu trí
ein - er Kopf người nhanh trí.
khéo léo
nhanh nhẹn
Đức
findig
findig /(Adj.)/
nhanh trí; mưu trí; khéo léo; nhanh nhẹn (gewitzt, wendig, einfalls reich);
findig /a/
nhanh trí, mưu trí, ein - er Kopf người nhanh trí.