Việt
nhẹ nhàng
nhanh nhẹn
khéo léo
tháo vát
thông thạo
bặt thiệp
Anh
versatile
Đức
gewandt
»Wie ist deines geraten?« sagt die Frau mit dem Brokatschmuck im Haar, zu ihrem Mann gewandt.
Món của mình được không? bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng. "Tuyệt.
gewandt /(Adj.; -er, -este)/
nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; khéo léo; tháo vát; thông thạo; bặt thiệp;