Việt
bặt thiệp
xã giao rộng
thạo đời
lịch duyệt
nhẹ nhàng
nhanh nhẹn
khéo léo
tháo vát
thông thạo
Đức
weltgewandt
weltmännisch
gewandt
weltgewandt /(Adj.)/
bặt thiệp; xã giao rộng; thạo đời;
weltmännisch /[-menij] (Adj.)/
bặt thiệp; xã giao rộng; lịch duyệt;
gewandt /(Adj.; -er, -este)/
nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; khéo léo; tháo vát; thông thạo; bặt thiệp;
- tt. Lịch sự, khéo léo, thông thạo trong cách giao thiệp: ăn nói bặt thiệp.