TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weltmännisch

giói thương lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giới'quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bặt thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xã giao rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weltmännisch

weltmännisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltmännisch /[-menij] (Adj.)/

bặt thiệp; xã giao rộng; lịch duyệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weltmännisch /a/

1. [thuộc] giói thương lưu, giới' quí tộc; tao nhã, thanh lịch, thanh tao, phong nhã, thanh cao, lịch duyệt, dải các; 2. thế tục.