Việt
giói thương lưu
giới'quí tộc
thế tục.
Đức
weltmännisch
weltmännisch /a/
1. [thuộc] giói thương lưu, giới' quí tộc; tao nhã, thanh lịch, thanh tao, phong nhã, thanh cao, lịch duyệt, dải các; 2. thế tục.