erschleichen /(st. V.; hat) (abwertend)/
đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước;
chiếm đoạt;
luồn lách;
sich (Dat.) etw. erschlei chen : luồn lách đạt được cái gì sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen : nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai du hast dir das Amt erschlichen : anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách.