TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erschleichen

lừa đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lửa đảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erschleichen

erschleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. erschlei chen

luồn lách đạt được cái gì

sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen

nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai

du hast dir das Amt erschlichen

anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschleichen /(st. V.; hat) (abwertend)/

đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước; chiếm đoạt; luồn lách;

sich (Dat.) etw. erschlei chen : luồn lách đạt được cái gì sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen : nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai du hast dir das Amt erschlichen : anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschleichen /vt/

lừa đoạt, lửa đảo.