Việt
lừa đoạt
lửa đảo.
rủ ra
vẫy gọi ra
Đức
erschleichen
herauslocken
erschleichen /vt/
lừa đoạt, lửa đảo.
herauslocken /vt/
rủ ra, vẫy gọi ra, lừa đoạt; heraus