Việt
vẫy gọi ra
rủ ra
lừa đoạt
dụ ra
Đức
hervorlocken
herauslocken
herausiocken
das Kanin chen aus dem Bau herauslocken
nhử con thỏ ra khôi hang.
herausiocken /(sw. V.; hat)/
rủ ra; vẫy gọi ra; dụ ra [aus + Dat : khỏi];
nhử con thỏ ra khôi hang. : das Kanin chen aus dem Bau herauslocken
hervorlocken /vt/
vẫy gọi ra, rủ ra;
herauslocken /vt/
rủ ra, vẫy gọi ra, lừa đoạt; heraus