Việt
cúi chào
vái chào
xu nịnh
luồn cúi
bợ đô
qụy lụy
xum xeo.
bợ đỡ
quỵ luỵ
xun xoe
Đức
dienern
Der Königssohn ließ ihn nun von seinen Dienern auf den Schultern forttragen.
Hoàng tử sai thị vệ khiêng quan tài trên vai mang về.
dienern /(sw. V.; hat) (abwertend)/
cúi chào; vái chào; xu nịnh; bợ đỡ; luồn cúi; quỵ luỵ; xun xoe;
dienern /vi/
1. cúi chào, vái chào; 2. xu nịnh, bợ đô, luồn cúi, qụy lụy, xum xeo.