TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dienern

cúi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vái chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn cúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xum xeo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỵ luỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xun xoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dienern

dienern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Königssohn ließ ihn nun von seinen Dienern auf den Schultern forttragen.

Hoàng tử sai thị vệ khiêng quan tài trên vai mang về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienern /(sw. V.; hat) (abwertend)/

cúi chào; vái chào; xu nịnh; bợ đỡ; luồn cúi; quỵ luỵ; xun xoe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienern /vi/

1. cúi chào, vái chào; 2. xu nịnh, bợ đô, luồn cúi, qụy lụy, xum xeo.