TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỵ lụy

quỵ lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xun xoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh hót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúm núm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quỵ lụy

hündisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antichambrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

devot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hündisch /[’hYndiJ] (Adj.) (abwertend)/

quỵ lụy; bợ đỡ; xun xoe (unterwürfig);

antichambrieren /[antijam’briiron] (sw. V.; hat)/

(abwertend) quỵ lụy; nịnh hót; bợ đỡ (katzbuckeln, dienern, kriechen);

devot /[de'vo:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. selten)/

(abwertend) quỵ lụy; khúm núm; xun xoe; luồn cúi; bợ đỡ (unterwürfig);