Việt
chó
nô lệ
quỵ lụy
bợ đỡ
xun xoe
đểu cáng
đểu giả
đê tiện
hèn hạ
bỉ ổi
Đức
hündisch
j-m hündisch án- hângen
quắn quít ai (chó).
hündisch /[’hYndiJ] (Adj.) (abwertend)/
quỵ lụy; bợ đỡ; xun xoe (unterwürfig);
đểu cáng; đểu giả; đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi (gemein, niederträchtig);
hündisch /I a/
1. [thuộc về] chó; 2. nô lệ; quị, lụy, bợ đô, xun xoe; đểu cáng, đểu giả, đê tiện, hèn hạ, hèn mạt, đê hèn, bỉ ổi; - e Kriecherei [thái độ, sự] nô lệ, quị lụy, bợ đô, xun xoe; II adv: j-m hündisch án- hângen quắn quít ai (chó).