TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hündisch

chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỵ lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xun xoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểu cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểu giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỉ ổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hündisch

hündisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m hündisch án- hângen

quắn quít ai (chó).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hündisch /[’hYndiJ] (Adj.) (abwertend)/

quỵ lụy; bợ đỡ; xun xoe (unterwürfig);

hündisch /[’hYndiJ] (Adj.) (abwertend)/

đểu cáng; đểu giả; đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi (gemein, niederträchtig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hündisch /I a/

1. [thuộc về] chó; 2. nô lệ; quị, lụy, bợ đô, xun xoe; đểu cáng, đểu giả, đê tiện, hèn hạ, hèn mạt, đê hèn, bỉ ổi; - e Kriecherei [thái độ, sự] nô lệ, quị lụy, bợ đô, xun xoe; II adv: j-m hündisch án- hângen quắn quít ai (chó).