Knechtschaft /f =/
chế độ, tình trạng] nô lệ; [địa vị, ách] nô lê, tôi tó, nô dịch.
hündisch /I a/
1. [thuộc về] chó; 2. nô lệ; quị, lụy, bợ đô, xun xoe; đểu cáng, đểu giả, đê tiện, hèn hạ, hèn mạt, đê hèn, bỉ ổi; - e Kriecherei [thái độ, sự] nô lệ, quị lụy, bợ đô, xun xoe; II adv: j-m hündisch án- hângen quắn quít ai (chó).
knechtend /a/
bị] nô dịch, nô lệ; knechten er Vertrag hiệp uóc nô dịch.
Sklaverei /f =/
tình trạng, thân phận] nô lệ, tôi đòi.
- forderungknechtschaft /f = (kinh tế)/
tình trạng, chế độ] nô lệ, làm thuê; - forderung
Unfreiheit /í =, -en/
í =, tình trạng, thân phận] nô lệ, tôi đòi, phụ thuộc, lệ thuộc.
Knechtsseligkeit f =,Knechtssinn /m -(e)s/
thái độ, sự] nô lệ, qụy lụy, bợ đõ, xun xoe, khúm núm.
Knecht /m -(e)s, -e/
1 ■ [nguôi] tôi tớ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; cô nông; 2. (sử) [người] nô lệ, đày tđ, tay sai; ♦ Knecht Ruprecht Ông già Tuyét.
servil /a/
xu nịnh, bợ đđ, nô lệ, hèn hạ, đê tiện, luồn cúi, nịnh hót, xun xoe.