knechtend /a/
bị] nô dịch, nô lệ; knechten er Vertrag hiệp uóc nô dịch.
knechten /vt/
nô dịch, bắt làm nô lệ.
Unterjochung /í =, -en/
sự] nô dịch, chinh phục, xâm lược.
unterjochen /vt/
nô dịch, bắt.... làm nô lệ, chinh phục.
Unterwerfung /f =, -en/
sự] chinh phục, khống ché, nô dịch, bắt... phục tùng.
knuten /vt/
1. đánh bằng roi, quất, vụt; 2. nô dịch, bắt... làm nô lệ.
unterwerfen /vt/
1. chinh phục, bắt... phục tùng [khuắt phục], khóng ché, nô dịch, bắt... làm nô lệ; 2. phải, chịu, bị; j-n einem Verhör unterwerfen cật vắn, lục vấn, hỏi vặn, xét hỏi;