unterwerfen /(st. V.; hat)/
chinh phục;
bắt phục tùng;
khuất phục;
bắt làm nô dịch;
ein Volk unterwerfen : chinh phục một dân tộc.
unterwerfen /(st. V.; hat)/
phục tùng;
chịu khuất phục;
sich den Eroberern unter werfen : phục tùng kẻ xâm chiếm.
unterwerfen /(st. V.; hat)/
chịu sự chỉ huy;
chịu sự điều khiển;
dưới quyền;
sich jmds. Befehl unterwerfen : chịu sự chỉ huy của ai.
unterwerfen /(st. V.; hat)/
phụ thuộc vào việc gì;
lệ thuộc vào ai;