TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu khuất phục

phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua số phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chông đỡ nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu khuất phục

unterwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreinblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich den Eroberern unter werfen

phục tùng kẻ xâm chiếm.

einer Täuschung erliegen

bị lừa gạt

zum Erliegen kommen

bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt

der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen

giao thông bị tê liệt trong sương mù

etw. zum Erliegen brin gen

làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt.

sich jmds. Starrsinn beugen

chịu thua sự ương ngạnh của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterwerfen /(st. V.; hat)/

phục tùng; chịu khuất phục;

phục tùng kẻ xâm chiếm. : sich den Eroberern unter werfen

dreinblicken,drein /schí.cken, sich (sw. V.; hat)/

chịu khuất phục; chịu thua số phận;

erliegen /(st. V.; ist)/

bị thua; chịu khuất phục; không chông đỡ nổi (unterliegen);

bị lừa gạt : einer Täuschung erliegen bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt : zum Erliegen kommen giao thông bị tê liệt trong sương mù : der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt. : etw. zum Erliegen brin gen

beugen /(sw. V.; hat)/

chịu khuất phục; chịu phục tùng; bị chinh phục; bị khống chế (sich fügen, unterwerfen);

chịu thua sự ương ngạnh của ai. : sich jmds. Starrsinn beugen