unterwerfen /(st. V.; hat)/
phục tùng;
chịu khuất phục;
phục tùng kẻ xâm chiếm. : sich den Eroberern unter werfen
dreinblicken,drein /schí.cken, sich (sw. V.; hat)/
chịu khuất phục;
chịu thua số phận;
erliegen /(st. V.; ist)/
bị thua;
chịu khuất phục;
không chông đỡ nổi (unterliegen);
bị lừa gạt : einer Täuschung erliegen bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt : zum Erliegen kommen giao thông bị tê liệt trong sương mù : der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt. : etw. zum Erliegen brin gen
beugen /(sw. V.; hat)/
chịu khuất phục;
chịu phục tùng;
bị chinh phục;
bị khống chế (sich fügen, unterwerfen);
chịu thua sự ương ngạnh của ai. : sich jmds. Starrsinn beugen