erliegen /(st. V.; ist)/
bị thua;
chịu khuất phục;
không chông đỡ nổi (unterliegen);
bị lừa gạt : einer Täuschung erliegen bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt : zum Erliegen kommen giao thông bị tê liệt trong sương mù : der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt. : etw. zum Erliegen brin gen