TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thua

bị thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị thua

bị thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chông đỡ nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị thua

mattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị thua

verlorengehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. matt setzen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) thắng cờ

(b) đã hạ được ai, đã vô hiệu hóa (ai).

einer Täuschung erliegen

bị lừa gạt

zum Erliegen kommen

bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt

der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen

giao thông bị tê liệt trong sương mù

etw. zum Erliegen brin gen

làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mattsein /(Schachspiel)/

bị thua (trong ván cờ);

cụm từ này có hai nghĩa: (a) thắng cờ : jmdn. matt setzen : (b) đã hạ được ai, đã vô hiệu hóa (ai).

verlorengehen /(unr. V.; ist)/

bị thua (trận); thua cuộc;

matsch /(Adj.)/

(Kartenspiel, Sport) bị thua; chịu thua; bại (verloren, besiegt);

erliegen /(st. V.; ist)/

bị thua; chịu khuất phục; không chông đỡ nổi (unterliegen);

bị lừa gạt : einer Täuschung erliegen bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt : zum Erliegen kommen giao thông bị tê liệt trong sương mù : der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt. : etw. zum Erliegen brin gen