mattsein /(Schachspiel)/
bị thua (trong ván cờ);
cụm từ này có hai nghĩa: (a) thắng cờ : jmdn. matt setzen : (b) đã hạ được ai, đã vô hiệu hóa (ai).
verlorengehen /(unr. V.; ist)/
bị thua (trận);
thua cuộc;
matsch /(Adj.)/
(Kartenspiel, Sport) bị thua;
chịu thua;
bại (verloren, besiegt);
erliegen /(st. V.; ist)/
bị thua;
chịu khuất phục;
không chông đỡ nổi (unterliegen);
bị lừa gạt : einer Täuschung erliegen bị đình trệ, bị ngưng lại, bị tê liệt : zum Erliegen kommen giao thông bị tê liệt trong sương mù : der Verkehr ist im Nebel zum Erliegen gekommen làm đình trệ, ngưng lại, làm tê liệt. : etw. zum Erliegen brin gen