Việt
bị thua
Đức
mattsein
jmdn. matt setzen
cụm từ này có hai nghĩa: (a) thắng cờ
(b) đã hạ được ai, đã vô hiệu hóa (ai).
mattsein /(Schachspiel)/
bị thua (trong ván cờ);
jmdn. matt setzen : cụm từ này có hai nghĩa: (a) thắng cờ (b) đã hạ được ai, đã vô hiệu hóa (ai). :