kapitulieren /(sw. V.; hat)/
bỏ cuộc;
chịu thua;
nachgeben /(st. V.; hat)/
chịu thua;
buông thả (theo tình cảm, cảm xúc V V );
matsch /(Adj.)/
(Kartenspiel, Sport) bị thua;
chịu thua;
bại (verloren, besiegt);
passen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chịu thua;
đầu hàng;
không biết;
tôi phải chịu thua thôi, tôi không biết. : da muss ich passen, das weiß ich nicht
beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/
bị chinh phục;
chịu thua;
chịu xuống nước;
khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước. : als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei
nachstehen /(unr. V.; hat; siidd-, ôsterr., Schweiz.: ist)/
(veraltend) nhường;
nhân nhượng;
nhượng bộ;
chịu thua;
chịu kém (ai);
cô ấy bao giờ cũng thua kém cô em gái xinh đẹp. : sie Stand ihrer hübschen Schwester immer nach
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
khuất phục;
phục tùng;
chịu thua;
cúi mình;
hạ mình [vor + Dat : trước (điều gì), chống lại (ai)];
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
bị chinh phục;
khuất phục;
phục tùng;
chịu thua;
nhẫn nhục chịu;
cam chịu;
qui phục;
chịu khuất phục số phận. : sich in sein Schicksal fügen
weichen /(st. V.; ist)/
rút lui;
rút quân;
triệt thoái;
chịu thua;
chịu kém;
nhường;
bước tránh ra;
tránh sang một bên;
nhường chỗ cho ai/cái gì : vor jmdmJeiner Sache weichen đám đông tránh ra với vẻ cung kính : die Menge wich respektvoll auseinander thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cương quyết không chịu rời đi : nicht wanken und [nicht] weichen : (b) giữ vững quan điểm, không chịu nhượng bộ.