schicken /vt (D, an A)/
vt (D, an A) gửi đi, chuyển đi, phái đi, củ đi; einen Brief schicken gủi thư; Gott hat es so geschickt.
schicken
1. lịch sự, lịch thiệp; 2. (zu D) thích úng, thích hợp, phù hợp, tương xúng, xúng vói; 3. (in A) cam chịu, đành chịu, đành lòng, chịu nhịn, khuất phục, phục tùng, chịu thua; [bị] chinh phục; 4. xảy ra, xảy đén, diễn ra.