TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đành chịu

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn nhục chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen vỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ơon der Musik híngenom- men sein mê nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy theo mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yéu. làm kiệt SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu thua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành cam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đành chịu

sich ~ drängenfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazufinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As the woman hangs helplessly up in the tree, another bird has touched down to eat seeds.

Bà kia đành chịu kẹt trên cây. Một con chim khác sà xuống mổ hạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Frau hängt hilflos oben im Baum.

Bà kia đành chịu kẹt trên cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du dich in deine Lage gefunden?

chị đã thích ứng với hoàn cảnh của mình chựa? 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alle Gelegenheiten mitnehmen

nắm lấy mọi cơ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/

thích nghi; thích ứng; đành chịu; đành cam; nhẫn nhục chịu; cam chịu;

chị đã thích ứng với hoàn cảnh của mình chựa? 1 : hast du dich in deine Lage gefunden?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenfinden /(in A)/

(in A) quen, quen dần, quen vỏi, cam chịu, đành chịu, chịu đựng; -

hinnehmen /vt/

1. nhận (cho mình), tiếp nhận; 2. chịu, chịu đựng, cam chịu, đành chịu, bị; 3.: ơon der Musik híngenom- men sein mê nhạc.

mitnehmen /vt/

1. lấy theo mình, mang theo mình; 2. nhận, lấy, tiếp nhận, nhẫn nhục chịu, đành chịu, chịu đựng, cam chịu, cam; 3. làm suy yéu. làm kiệt SÜC, làm mệt mỏi; alle Gelegenheiten mitnehmen nắm lấy mọi cơ hội.

schicken

1. lịch sự, lịch thiệp; 2. (zu D) thích úng, thích hợp, phù hợp, tương xúng, xúng vói; 3. (in A) cam chịu, đành chịu, đành lòng, chịu nhịn, khuất phục, phục tùng, chịu thua; [bị] chinh phục; 4. xảy ra, xảy đén, diễn ra.